Bảng xếp hạng Nữ Mỹ hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Mỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Kansas City Nữ | 9 | 7 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | |
2 | San Diego Wave Nữ | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | |
3 | Orlando Pride Nữ | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | |
4 | Portland Tho. Nữ | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | |
5 | Wash. Spirit Nữ | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | |
6 | Angel City Nữ | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | |
7 | NJ/NY Gotham Nữ | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | |
8 | NC Courage Nữ | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | |
9 | OL Reign Nữ | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | |
10 | Bay FC Nữ | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | |
11 | Racing Louisville Nữ | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | |
12 | Houston Dash Nữ | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | |
13 | Utah Royals Nữ | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | |
14 | Chicago RS Nữ | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 |
Bảng xếp hạng Nữ Mỹ mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Nữ Mỹ.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Mỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm