Bảng xếp hạng VCK Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng VCK Nữ Châu Á mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | |
2 | Đài Loan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | |
3 | Ấn Độ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Iran Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Australia Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | |
2 | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | |
3 | Thái Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | |
4 | Indonesia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | -28 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | |
2 | Hàn Quốc Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | |
3 | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | |
4 | Myanmar Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 |
Bảng xếp hạng VCK Nữ Châu Á mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VCK Nữ Châu Á.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VCK Nữ Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm