Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Pyramids FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | |
2 | Ahly Cairo | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | |
3 | ZED FC | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 8 | 3 | |
4 | Future FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | |
5 | Ittihad Alexandria | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | |
6 | Al Masry | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | |
7 | Zamalek SC | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | |
8 | Tala'ea Al Jaish | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | |
9 | Ceramica Cleopatra | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | |
10 | El Gouna | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | |
11 | ENPPI Cairo | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | |
12 | Baladiyyat Al Mahalla | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | |
13 | Semouha Club | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | |
14 | Pharco FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | |
15 | Dakhleya | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | |
16 | Ismaily SC | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | |
17 | National Bank SC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 11 | -4 | |
18 | Arab Contractors | 7 | 0 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Ai Cập… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm