Bảng xếp hạng VĐQG Argentina hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Atletico Tucuman | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | |
2 | Gimnasia LP | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | |
3 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 11 | 6 | |
4 | Godoy Cruz | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | |
5 | Argentinos Jun. | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | |
6 | River Plate | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | |
7 | Racing Club | 13 | 5 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | |
8 | Patronato Parana | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | |
9 | CA Platense | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 13 | 2 | |
10 | Union Santa Fe | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 19 | 1 | |
11 | San Lorenzo | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 15 | 4 | |
12 | Boca Juniors | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 20 | -2 | |
13 | Tigre | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | |
14 | Arsenal Sarandi | 13 | 3 | 8 | 2 | 15 | 15 | 0 | |
15 | C. Cordoba SdE | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 18 | -1 | |
16 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | |
17 | Rosario Central | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | |
18 | Sarmiento Junin | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 19 | -4 | |
19 | Estudiantes LP | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | |
20 | Banfield | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | |
21 | Defensa YJ | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 13 | -2 | |
22 | Colon | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | |
23 | Barracas Central | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | |
24 | Independiente | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | |
25 | Talleres Cordoba | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 11 | -3 | |
26 | Velez Sarsfield | 13 | 1 | 7 | 5 | 13 | 17 | -4 | |
27 | Aldosivi | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 21 | -14 | |
28 | Lanus | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Argentina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm