Bảng xếp hạng VĐQG Armenia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | FC Noah | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | |
2 | Ararat-Armenia | 27 | 19 | 3 | 5 | 66 | 26 | 40 | |
3 | Urartu | 28 | 18 | 5 | 5 | 60 | 27 | 33 | |
4 | Pyunik | 29 | 17 | 2 | 10 | 57 | 34 | 23 | |
5 | Van Yerevan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | |
6 | BKMA Yerevan | 28 | 9 | 5 | 14 | 40 | 52 | -12 | |
7 | Shirak | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 50 | -23 | |
8 | Ararat Yerevan | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 49 | -18 | |
9 | Alashkert | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 50 | -27 | |
10 | West Armenia | 27 | 7 | 2 | 18 | 22 | 69 | -47 | |
11 | Gandzasar | 27 | 1 | 3 | 23 | 11 | 68 | -57 |
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Armenia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm