Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Gornik Zabrze | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | |
2 | Jagiellonia | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | |
3 | Cracovia Krakow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | |
4 | Wisla Plock | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | |
5 | Korona Kielce | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | |
6 | Lech Poznan | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 16 | 2 | |
7 | Legia Wars. | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | |
8 | Radomiak Radom | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | |
9 | Rakow Czestochowa | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | |
10 | Zaglebie Lubin | 10 | 3 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | |
11 | Widzew Lodz | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 15 | 2 | |
12 | Pogon Szczecin | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | |
13 | Lechia GD | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 26 | -7 | |
14 | Arka Gdynia | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | |
15 | Motor Lublin | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 16 | -5 | |
16 | Nieciecza | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | |
17 | Katowice | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | |
18 | Piast Gliwice | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Ba Lan.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm