Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 12 | 18 | |
2 | Jagiellonia | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 21 | 7 | |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 6 | 13 | |
4 | Cracovia Krakow | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | |
5 | Legia Wars. | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 27 | -5 | |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | |
11 | Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 21 | -2 | |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | |
16 | Lechia GD | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | |
17 | Puszcza Nie. | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Ba Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm