Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | |
3 | Jagiellonia | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | |
4 | Legia Wars. | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | |
10 | Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | |
12 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | |
13 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | |
14 | Puszcza Nie. | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | |
15 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | |
16 | Radomiak Radom | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 25 | -4 | |
17 | Lechia GD | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | |
18 | Slask Wroclaw | 17 | 1 | 7 | 9 | 13 | 26 | -13 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Ba Lan.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm