Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sporting Lisbon | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 6 | 33 | |
2 | Benfica | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 7 | 23 | |
3 | Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | |
4 | Santa Clara | 12 | 8 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | |
5 | Braga | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | |
6 | Vitoria Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | |
7 | Famalicao | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | |
8 | Moreirense | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | |
9 | Rio Ave | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 22 | -9 | |
10 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | |
11 | Estoril | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | |
12 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | |
13 | Boavista | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | |
14 | AVS Futebol | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 20 | -11 | |
15 | Nacional Madeira | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | |
16 | CD Estrela | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | |
17 | SC Farense | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 18 | -12 | |
18 | Arouca | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 21 | -15 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Bồ Đào Nha.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm