Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Always Ready | 11 | 8 | 3 | 0 | 36 | 12 | 24 | |
2 | The Strongest | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 17 | 14 | |
3 | Blooming | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 17 | 7 | |
4 | Bolivar | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | |
5 | Gua. Villarroel SJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 15 | 0 | |
6 | Real Tomayapo | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 14 | -1 | |
7 | Univ de Vinto | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | |
8 | Aurora | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | |
9 | Oriente Petrolero | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | |
10 | ABB La Paz | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | |
11 | San Antonio (BOL) | 11 | 2 | 5 | 4 | 18 | 24 | -6 | |
12 | CD Guabira | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | |
13 | Inde. Petrolero | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 20 | -4 | |
14 | Nacional Potosi | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | |
15 | Real Oruro | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | |
16 | Jorge Wilstermann | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Bolivia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm