Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
| 1 | Levski Sofia | 17 | 13 | 2 | 2 | 40 | 9 | 31 | |
| 2 | CSKA 1948 Sofia | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | |
| 3 | Ludogorets | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 12 | 16 | |
| 4 | Lok. Plovdiv | 16 | 7 | 8 | 1 | 19 | 14 | 5 | |
| 5 | Cska Sofia | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 13 | 12 | |
| 6 | Cherno More | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | |
| 7 | Slavia Sofia | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 20 | 0 | |
| 8 | Lok. Sofia | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 16 | 2 | |
| 9 | Arda Kardzhali | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | |
| 10 | Botev Vratsa | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 16 | -3 | |
| 11 | Botev Plovdiv | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | |
| 12 | Spartak Varna | 17 | 3 | 8 | 6 | 17 | 25 | -8 | |
| 13 | Beroe | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 26 | -11 | |
| 14 | Septemvri Sofia | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 37 | -19 | |
| 15 | FK Montana 1921 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 33 | -19 | |
| 16 | FK Dobrudzha 1919 | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 27 | -14 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Bulgaria.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm