Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Ludogorets | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | |
3 | Cherno More | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | |
4 | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 21 | 12 | 9 | |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | |
6 | Arda Kardzhali | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | |
7 | Beroe | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 6 | |
8 | Cska Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | |
10 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | |
11 | Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | |
12 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | |
13 | Lok. Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | |
14 | Lok. Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | |
15 | Botev Vratsa | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 45 | -28 | |
16 | Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Bulgaria.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm