Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | |
2 | America Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 27 | 16 | 11 | |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 13 | 14 | |
4 | Deportes Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 12 | 13 | |
5 | Atl. Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 19 | 8 | |
6 | Junior Barranquilla | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 24 | 18 | 6 | |
9 | Inde.Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 23 | 15 | 8 | |
10 | Atl. Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | |
11 | Fortaleza | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | |
12 | Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | |
14 | Aguilas Doradas | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 26 | -8 | |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | |
16 | Alianza Petrolera | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | |
18 | Jag de Cordoba | 19 | 3 | 6 | 10 | 9 | 24 | -15 | |
19 | Boyaca Chico | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 34 | -21 | |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | 9 | 25 | -16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Colombia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm