Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Rionegro Aguilas | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 21 | 11 | |
2 | Millonarios | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 18 | 12 | |
3 | Atl. Nacional | 20 | 9 | 8 | 3 | 26 | 14 | 12 | |
4 | America Cali | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 23 | 9 | |
5 | Boyaca Chico | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 18 | 6 | |
6 | Alianza Petrolera | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | |
7 | Inde.Medellin | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | |
8 | Deportivo Pasto | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 21 | 1 | |
9 | Junior Barranquilla | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 17 | 0 | |
10 | Santa Fe | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 25 | 4 | |
11 | La Equidad | 20 | 5 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | |
12 | Pereira | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 25 | -1 | |
13 | Deportes Tolima | 20 | 5 | 9 | 6 | 23 | 26 | -3 | |
14 | Deportivo Cali | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 26 | -6 | |
15 | Once Caldas | 20 | 4 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | |
16 | Atl. Bucaramanga | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 21 | -6 | |
17 | Envigado | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 20 | -6 | |
18 | Jag de Cordoba | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 26 | -10 | |
19 | Union Magdalena | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 30 | -14 | |
20 | Atletico Huila | 20 | 5 | 3 | 12 | 20 | 35 | -15 |
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Colombia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm