Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Alajuelense | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 18 | 19 | |
2 | Dep. Saprissa | 22 | 12 | 5 | 5 | 37 | 28 | 9 | |
3 | San Carlos | 22 | 10 | 9 | 3 | 41 | 26 | 15 | |
4 | Herediano | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | |
5 | Cartagines | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | |
6 | Guanacasteca | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 31 | -6 | |
7 | Sporting (CRC) | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 27 | 0 | |
8 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | |
9 | Perez Zeledon | 22 | 4 | 10 | 8 | 20 | 27 | -7 | |
10 | Santos Guapiles | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 39 | -10 | |
11 | Santa Ana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | |
12 | Puntarenas | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Costa Rica.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Costa Rica:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm