Bảng xếp hạng VĐQG Estonia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Levadia T. | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | |
2 | Paide Linname. | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | |
3 | Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | |
4 | Nomme Kalju | 35 | 20 | 9 | 6 | 76 | 43 | 33 | |
5 | Tammeka Tartu | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | |
7 | Vaprus Parnu | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | |
8 | Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | |
9 | Tallinna Kalev | 35 | 8 | 7 | 20 | 36 | 71 | -35 | |
10 | Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Estonia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm