Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Persib Bandung | 20 | 12 | 7 | 1 | 34 | 16 | 18 | |
2 | Persija Jakarta | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | |
3 | Persebaya Surabaya | 19 | 11 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | |
4 | Dewa United | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | |
5 | Bali United Pusam | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | |
6 | PSM Makassar | 19 | 7 | 10 | 2 | 25 | 16 | 9 | |
7 | Persik Kediri | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | |
8 | Persita Tangerang | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | |
10 | Arema Indonesia | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | |
11 | PSBS Biak Numfor | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | |
12 | Malut United | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | |
13 | PSS Sleman | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | |
14 | PSIS Semarang | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 22 | -9 | |
15 | Barito Putera | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | |
16 | Persis Solo FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 28 | -15 | |
17 | Semen Padang | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 36 | -20 | |
18 | Madura United FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 |
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Indonesia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm