Bảng xếp hạng VĐQG Iran hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Iran mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Tractor SC | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | |
2 | Sepahan | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | |
3 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | |
4 | Foolad Khozestan | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | |
5 | Gol Gohar | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 9 | 4 | |
6 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | |
7 | Zobahan | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 15 | 0 | |
8 | Chad. Ardakan | 19 | 6 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | |
9 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | |
10 | Esteghlal Khu. | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 17 | -5 | |
11 | Malavan Bandar | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | |
12 | Kheybar Khorram. | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | |
13 | Mes Rafsanjan | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | |
14 | Shamsazar Qazvin | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 24 | -12 | |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | |
16 | Havadar SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 7 | 30 | -23 |
Bảng xếp hạng VĐQG Iran mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Iran.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm