Bảng xếp hạng VĐQG Ireland hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 40 | 27 | 13 | |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 50 | 35 | 15 | |
3 | St. Patricks | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 37 | 14 | |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 48 | 31 | 17 | |
5 | Galway | 36 | 13 | 13 | 10 | 33 | 29 | 4 | |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | 40 | 51 | -11 | |
7 | Waterford Utd | 36 | 13 | 6 | 17 | 43 | 47 | -4 | |
8 | Bohemians | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 43 | -4 | |
9 | Drogheda Utd | 36 | 7 | 13 | 16 | 41 | 58 | -17 | |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | 23 | 50 | -27 | |
11 | Bray Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Ireland.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ireland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm