Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hap. Beer Sheva | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 12 | 25 | |
2 | Maccabi TA | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | |
8 | HIK Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | |
9 | Bnei Sakhnin | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | |
10 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | |
11 | Maccabi P.Tikva | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | |
13 | Ashdod | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Israel.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm