Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sileks Kratovo | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 8 | 19 | |
2 | Shkendija | 18 | 10 | 7 | 1 | 30 | 12 | 18 | |
3 | Rabotnicki | 18 | 10 | 7 | 1 | 26 | 8 | 18 | |
4 | Gostivari | 18 | 9 | 8 | 1 | 26 | 9 | 17 | |
5 | FC Struga | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | |
6 | Shkupi | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | |
7 | Pelister | 18 | 4 | 7 | 7 | 9 | 18 | -9 | |
8 | Academy Pandev | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | |
9 | Tikves Kavadarci | 18 | 2 | 8 | 8 | 7 | 15 | -8 | |
10 | Besa Doberdoll | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | |
11 | Vardar | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | |
12 | Voska Sport | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 |
Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Macedonia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Macedonia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm