Bảng xếp hạng VĐQG Marốc hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Renai. Berkane | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | |
2 | Renai. Zemamra | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 11 | 10 | |
3 | Maghreb Fes | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | |
4 | FAR Rabat | 14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 8 | 15 | |
5 | FUS Rabat | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 14 | 10 | |
6 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | |
7 | Olympique Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | |
8 | Raja Casablanca | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | |
9 | Difaa El Jadidi | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 16 | -1 | |
11 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | |
12 | JS Soualem | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | |
13 | Ittihad Tanger | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | |
14 | US Touarga | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | |
15 | Maghreb Tetouan | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 18 | -8 | |
16 | Chabab Mohammedia | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 31 | -24 |
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Marốc.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm