Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng Dong
|
|||||||||
1 | Inter Miami | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | |
2 | New York RB | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | |
3 | Philadelphia Union | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 9 | 5 | |
4 | Columbus Crew | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | |
5 | Cincinnati | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | |
6 | Atlanta United | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | |
7 | Charlotte FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | |
8 | D.C. Utd | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | |
9 | CF Montreal | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | |
10 | Toronto | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | |
11 | Chicago Fire | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | |
12 | New York City | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | |
13 | Orlando City | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | |
14 | Nashville FC | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 13 | -5 | |
15 | New England | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | |
Bảng Tay
|
|||||||||
1 | LA Galaxy | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | |
2 | Vancouver WC | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | |
3 | Houston Dynamo | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | |
4 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | |
5 | Colorado Rapids | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | |
6 | Minnesota Utd | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | |
7 | Los Angeles FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | |
8 | St. Louis City SC | 8 | 2 | 5 | 1 | 12 | 11 | 1 | |
9 | Sporting Kansas | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | |
10 | Portland Timbers | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | |
11 | Austin FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | |
13 | Dallas | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | |
14 | San Jose EQ | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Mỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm