Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | |
2 | Sanf Hiroshima | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | |
7 | Yokohama FM | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | |
11 | Kawasaki Fro. | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | |
12 | Urawa Red | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | |
17 | Alb. Niigata (JPN) | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | |
19 | Consa. Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Nhật Bản.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm