Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Machida Zelvia | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | |
2 | Cerezo Osaka | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | |
3 | Sanf Hiroshima | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | |
4 | Vissel Kobe | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | |
5 | Nagoya Grampus | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | |
6 | Gamba Osaka | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | |
7 | Yokohama FM | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | |
8 | Kashiwa Reysol | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | |
9 | Kashima Antlers | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | |
10 | FC Tokyo | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | |
11 | Alb. Niigata (JPN) | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | |
12 | Urawa Red | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | |
13 | Avispa Fukuoka | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | |
14 | Jubilo Iwata | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | |
15 | Tokyo Verdy | 9 | 1 | 6 | 2 | 12 | 13 | -1 | |
16 | Kawasaki Fro. | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | |
17 | Sagan Tosu | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | |
18 | Shonan Bellmare | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | |
19 | Kyoto Sanga | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | |
20 | Consa. Sapporo | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm