Bảng xếp hạng VĐQG Serbia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Crvena Zvezda | 17 | 14 | 1 | 2 | 43 | 18 | 25 | |
2 | FK Partizan | 16 | 14 | 1 | 1 | 38 | 16 | 22 | |
3 | Backa Topola | 17 | 9 | 6 | 2 | 30 | 14 | 16 | |
4 | Mladost Lucani | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | |
5 | Cukaricki Belgrade | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | |
6 | FK Novi Pazar | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 16 | 4 | |
7 | FK Vojvodina | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 29 | -6 | |
8 | FK Vozdovac | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | |
9 | Javor Ivanjica | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 20 | -1 | |
10 | FK Radnicki 1923 | 17 | 6 | 1 | 10 | 24 | 31 | -7 | |
11 | Spartak Subotica | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 25 | -9 | |
12 | Zeleznicar Pancevo | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | |
13 | FK Napredak | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | |
14 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | |
15 | Radnicki Nis | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | |
16 | Radnik Surdulica | 15 | 1 | 7 | 7 | 9 | 17 | -8 |
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Serbia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm