Bảng xếp hạng VĐQG Serbia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 67 | 12 | 55 | |
2 | FK Partizan | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 18 | 17 | |
3 | Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | |
5 | FK Radnicki 1923 | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 23 | 12 | |
6 | FK Vojvodina | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 23 | 10 | |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | |
8 | Cukaricki Belgrade | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 28 | -1 | |
9 | Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | |
10 | Radnicki Nis | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 37 | -10 | |
11 | FK Napredak | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | |
12 | FK Novi Pazar | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 40 | -11 | |
13 | Spartak Subotica | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | |
15 | Tekstilac Odzaci | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | |
16 | Jedinstvo Ub | 19 | 2 | 2 | 15 | 12 | 43 | -31 |
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Serbia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm