Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Shanghai Port | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | |
2 | Chengdu Rongcheng | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 12 | 7 | |
3 | Sh. Shenhua | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | |
4 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 7 | 0 | 14 | 9 | 5 | |
5 | Shandong Taishan | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | |
6 | Beijing Guoan | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 15 | 4 | |
7 | Changchun Yatai | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | |
8 | Wuhan Three T. | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | |
9 | Zhejiang Professional | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | -1 | |
10 | Henan Songshan | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | |
11 | Shenzhen FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 21 | -9 | |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | |
13 | Meizhou Hakka | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | |
14 | Nantong Zhiyun | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | |
15 | Qingdao Hainiu | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | |
16 | Dalian Professional | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 |
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Trung Quốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm