Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | CS Sfaxien | 15 | 13 | 1 | 1 | 29 | 9 | 20 | |
2 | E.S.Sahel | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 6 | 21 | |
3 | Esperanse ST | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | |
4 | JS Kairouanaise | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | |
5 | ES Metlaoui | 15 | 6 | 2 | 7 | 11 | 12 | -1 | |
6 | Club Africain | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | |
7 | Esperance Zarzis | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | |
8 | EO Sidi Bouzid | 14 | 6 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | |
9 | AS Marsa | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | |
10 | Club Bizertin | 14 | 4 | 5 | 5 | 8 | 11 | -3 | |
11 | CS Hammam-Lif | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | |
12 | Stade Gabesien | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | |
13 | Ben Guerdane | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | |
14 | Stade Tunisien | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 16 | -6 | |
15 | EGS Gafsa | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 21 | -10 | |
16 | Kasserine | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 27 | -19 |
Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Tunisia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm