Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Dinamo Kiev | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | |
2 | Kolos Kovalivka | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | |
3 | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | |
4 | Kryvbas | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | |
6 | Obolon Kiev | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | |
7 | Zorya | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | |
8 | Kudrivka | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | |
9 | LNZ Cherkasy | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | |
10 | Veres Rivne | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | |
11 | Polissya Zhytomyr | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | |
12 | Karpaty Lviv | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | |
13 | Poltava | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | |
14 | PFK Aleksandriya | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | |
15 | Epitsentr Kam-Pod | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | |
16 | Rukh Vynnyky | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Ukraina.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm