Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Dinamo Kiev | 15 | 11 | 4 | 0 | 33 | 11 | 22 | |
2 | PFK Aleksandriya | 15 | 10 | 4 | 1 | 24 | 9 | 15 | |
3 | Shakhtar Donetsk | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | |
5 | Polissya Zhytomyr | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | |
6 | Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | |
7 | Rukh Vynnyky | 15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 11 | 8 | |
8 | Veres Rivne | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | |
10 | LNZ Cherkasy | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | |
11 | Vorskla | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | |
12 | Kolos Kovalivka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | |
13 | Chernomorets | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | |
14 | Inhulets Petrove | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 28 | -15 | |
15 | Livyi Bereh Kyiv | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | |
16 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Ukraina.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm