Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Phi hôm nay

Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Phi mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 Ai Cập 4 3 1 0 11 2 9 10
2 Guinea Bissau 4 1 3 0 3 2 1 6
3 Burkina Faso 4 1 2 1 7 5 2 5
4 Sierra Leone 4 1 2 1 4 5 -1 5
5 Ethiopia 4 0 3 1 1 4 -3 3
6 Djibouti 4 0 1 3 2 10 -8 1
Bảng B
1 Sudan 4 3 1 0 7 1 6 10
2 Senegal 4 2 2 0 6 1 5 8
3 CHDC Congo 4 2 1 1 4 2 2 7
4 Togo 4 0 3 1 2 3 -1 3
5 South Sudan 4 0 2 2 1 8 -7 2
6 Mauritania 4 0 1 3 0 5 -5 1
Bảng C
1 Rwanda 4 2 1 1 3 1 2 7
2 Nam Phi 4 2 1 1 6 5 1 7
3 Benin 4 2 1 1 4 3 1 7
4 Lesotho 4 1 2 1 3 2 1 5
5 Nigeria 4 0 3 1 4 5 -1 3
6 Zimbabwe 4 0 2 2 2 6 -4 2
Bảng D
1 Cameroon 4 2 2 0 9 3 6 8
2 Libya 4 2 1 1 4 3 1 7
3 Cape Verde 4 2 1 1 4 4 0 7
4 Angola 4 1 3 0 2 1 1 6
5 Mauritius 4 1 1 2 3 6 -3 4
6 Eswatini 4 0 0 4 1 6 -5 0
Bảng E
1 Ma Rốc 3 3 0 0 10 1 9 9
2 Tanzania 3 2 0 1 2 2 0 6
3 Niger 2 1 0 1 2 2 0 3
4 Zambia 4 1 0 3 6 7 -1 3
5 Eritrea 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Congo 2 0 0 2 2 10 -8 0
Bảng F
1 B.B.Ngà 4 3 1 0 12 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 7 5 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 8 6 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 7 3 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 9 9 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 2 22 -20 0
Bảng G
1 Algeria 4 3 0 1 8 4 4 9
2 Mozambique 4 3 0 1 6 5 1 9
3 Botswana 4 2 0 2 6 5 1 6
4 Guinea 4 2 0 2 4 4 0 6
5 Uganda 4 2 0 2 4 4 0 6
6 Somalia 4 0 0 4 3 9 -6 0
Bảng H
1 Tunisia 4 3 1 0 6 0 6 10
2 Equatorial Guinea 4 3 0 1 3 1 2 9
3 Malawi 4 2 0 2 4 3 1 6
4 Namibia 4 1 2 1 3 2 1 5
5 Liberia 4 1 1 2 2 3 -1 4
6 Sao Tome & Principe 4 0 0 4 1 10 -9 0
Bảng I
1 Comoros 4 3 0 1 8 4 4 9
2 Ghana 4 3 0 1 7 5 2 9
3 Madagascar 4 2 1 1 5 2 3 7
4 Mali 4 1 2 1 5 4 1 5
5 CH Trung Phi 4 1 1 2 7 9 -2 4
6 Chad 4 0 0 4 1 9 -8 0

Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Phi mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VLWC KV Châu Phi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Phi:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm