Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |
2 | Bahrain Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | |
3 | Lào Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | |
4 | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | |
2 | Tajikistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | |
3 | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Maldives Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | -20 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Indonesia Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | |
2 | Iraq Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Triều Tiên Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | |
Bảng D
|
|||||||||
1 | Myanmar Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | |
2 | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | |
3 | UAE Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | |
4 | Đảo Guam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | |
Bảng E
|
|||||||||
1 | Hàn Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | |
2 | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | |
3 | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | -24 | |
Bảng F
|
|||||||||
1 | Philippines Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | |
2 | Hồng Kông Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
3 | Nepal Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
Bảng G
|
|||||||||
1 | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | |
2 | Jordan Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | |
3 | Bangladesh Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | |
Bảng H
|
|||||||||
1 | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | |
2 | Malaysia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | |
3 | Palestine Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 |
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Vòng loại Nữ Châu Á.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm