Bảng xếp hạng Aus Brisbane hôm nay
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Moreton City Exce. 2 | 13 | 10 | 0 | 3 | 37 | 19 | 18 | |
2 | North Star | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 20 | 11 | |
3 | Robina City | 10 | 9 | 1 | 0 | 44 | 10 | 34 | |
4 | Samford Rang. | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 27 | -3 | |
5 | Grange Thistle | 12 | 5 | 3 | 4 | 30 | 23 | 7 | |
6 | Pine Hills | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 28 | -4 | |
7 | Taringa Rovers | 12 | 5 | 1 | 6 | 31 | 38 | -7 | |
8 | Brisbane Knights | 12 | 4 | 3 | 5 | 42 | 46 | -4 | |
9 | Souths Utd | 12 | 4 | 2 | 6 | 27 | 38 | -11 | |
10 | Mitchelton | 12 | 3 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | |
11 | North Lakes United | 13 | 3 | 0 | 10 | 18 | 40 | -22 | |
12 | Maroochydore Swans | 12 | 2 | 1 | 9 | 19 | 29 | -10 |
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Aus Brisbane.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm