Bảng xếp hạng Aus Brisbane hôm nay
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Broadbeach United | 21 | 18 | 0 | 3 | 72 | 28 | 44 | |
2 | Grange Thistle | 22 | 12 | 6 | 4 | 52 | 38 | 14 | |
3 | St George Willawong | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 26 | 17 | |
4 | Magic United | 22 | 12 | 3 | 7 | 52 | 31 | 21 | |
5 | Samford Rang. | 22 | 9 | 5 | 8 | 53 | 45 | 8 | |
6 | North Star | 22 | 8 | 5 | 9 | 40 | 34 | 6 | |
7 | Holland Park Hawks | 21 | 7 | 6 | 8 | 43 | 39 | 4 | |
8 | Taringa Rovers | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 46 | -8 | |
9 | Ipswich Knights | 21 | 4 | 8 | 9 | 31 | 45 | -14 | |
10 | North Lakes United | 22 | 6 | 2 | 14 | 34 | 74 | -40 | |
11 | Souths Utd | 22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 53 | -27 | |
12 | Maroochydore Swans | 21 | 4 | 4 | 13 | 28 | 53 | -25 |
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Aus Brisbane… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm